Đọc nhanh: 农安 (nông an). Ý nghĩa là: Hạt Nong'an ở Trường Xuân 長春 | 长春, Cát Lâm.
农安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Nong'an ở Trường Xuân 長春 | 长春, Cát Lâm
Nong'an county in Changchun 長春|长春, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农安
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 把 伤员 安置 在 农家 住宿
- Đặt người bị thương tại nhà nghỉ nông trại.
- 他 希望 在 农村 安家落户
- anh ấy hy vọng sẽ định cư ở nông thôn
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
安›