Đọc nhanh: 军食 (quân thực). Ý nghĩa là: Việc nuôi ăn binh đội — Đồ ăn dùng cho binh đội. Như: Quân lương..
军食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Việc nuôi ăn binh đội — Đồ ăn dùng cho binh đội. Như: Quân lương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军食
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 两军 酣战
- quân hai bên đánh nhau kịch liệt
- 两军 对阵
- hai quân giao tranh; hai bên dàn trận.
- 两军 对垒
- hai quân đối đầu nhau
- 两军 对垒
- hai bên dàn quân.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
食›