Đọc nhanh: 军用狗 (quân dụng cẩu). Ý nghĩa là: chó béc-giê.
军用狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó béc-giê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军用狗
- 统制 军用物资
- thống nhất quản lý vật tư quân dụng
- 军事 用语
- thuật ngữ quân sự
- 将士用命 ( 军官 和 土兵 都 服从命令 )
- tướng sĩ đều theo lệnh.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
- 他 用 链子 把 狗 拴上
- Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 那有 一只 军用犬
- Kia có một con chó quân sự.
- 这 就是 为什么 我 建议 用 军犬 的 原因
- Đây là lý do tại sao tôi đề nghị dùng quân khuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
狗›
用›