军演 jūn yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quân diễn】

Đọc nhanh: 军演 (quân diễn). Ý nghĩa là: bài tập quân sự. Ví dụ : - 海军演习 hải quân diễn tập

Ý Nghĩa của "军演" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

军演 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bài tập quân sự

military exercises

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海军 hǎijūn 演习 yǎnxí

    - hải quân diễn tập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军演

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 对阵 duìzhèn

    - hai quân giao tranh; hai bên dàn trận.

  • volume volume

    - 海军 hǎijūn 演习 yǎnxí

    - hải quân diễn tập

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 对垒 duìlěi

    - hai quân đối đầu nhau

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 会合 huìhé hòu 继续前进 jìxùqiánjìn

    - hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.

  • volume volume

    - 丑角 chǒujué 表演 biǎoyǎn hěn 有趣 yǒuqù

    - Vai hề biểu diễn rất thú vị.

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 对峙 duìzhì ( 相持不下 xiāngchíbùxià )

    - quân hai bên đang ở thế giằng co.

  • volume volume

    - 军事演习 jūnshìyǎnxí 作业 zuòyè

    - Hoạt động diễn tập quân sự.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 演习 yǎnxí shì 为了 wèile zhuàng 军威 jūnwēi

    - Cuộc diễn tập lần này nhằm tăng uy danh quân đội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMC (水十一金)
    • Bảng mã:U+6F14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao