Đọc nhanh: 军演 (quân diễn). Ý nghĩa là: bài tập quân sự. Ví dụ : - 海军演习 hải quân diễn tập
军演 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài tập quân sự
military exercises
- 海军 演习
- hải quân diễn tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军演
- 两军 对阵
- hai quân giao tranh; hai bên dàn trận.
- 海军 演习
- hải quân diễn tập
- 两军 对垒
- hai quân đối đầu nhau
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 军事演习 作业
- Hoạt động diễn tập quân sự.
- 这次 演习 是 为了 壮 军威
- Cuộc diễn tập lần này nhằm tăng uy danh quân đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
演›