军方 jūn fāng
volume volume

Từ hán việt: 【quân phương】

Đọc nhanh: 军方 (quân phương). Ý nghĩa là: quân sự. Ví dụ : - 军方否认他的说法 Phía quân đội phản đối cách nói của anh ấy.

Ý Nghĩa của "军方" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

军方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quân sự

military

Ví dụ:
  • volume volume

    - 军方 jūnfāng 否认 fǒurèn de 说法 shuōfǎ

    - Phía quân đội phản đối cách nói của anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军方

  • volume volume

    - 军阀割据 jūnfágējù 各霸 gèbà 一方 yīfāng

    - quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不愿 bùyuàn 军方 jūnfāng 妥协 tuǒxié

    - Họ không muốn thỏa hiệp với quân đội.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 椎杀 chuíshā 我方 wǒfāng 将领 jiànglǐng

    - Quân địch giết tướng của chúng ta.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 挑衅 tiǎoxìn 对方 duìfāng de 军队 jūnduì

    - Họ đang khiêu khích quân đội của đối phương.

  • volume volume

    - 候选人 hòuxuǎnrén 表明 biǎomíng 他们 tāmen duì 单方面 dānfāngmiàn 裁军 cáijūn 所持 suǒchí de 立场 lìchǎng

    - Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì cháo 渡口 dùkǒu de 方向 fāngxiàng 行进 xíngjìn

    - quân đội tiến về phía bến đò.

  • volume volume

    - 大军 dàjūn 南下 nánxià ( dào 南方 nánfāng )

    - đại quân nam hạ; đại quân tiến về phía nam.

  • volume volume

    - 军方 jūnfāng 否认 fǒurèn de 说法 shuōfǎ

    - Phía quân đội phản đối cách nói của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao