Đọc nhanh: 军方 (quân phương). Ý nghĩa là: quân sự. Ví dụ : - 军方否认他的说法 Phía quân đội phản đối cách nói của anh ấy.
军方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân sự
military
- 军方 否认 他 的 说法
- Phía quân đội phản đối cách nói của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军方
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 他们 不愿 与 军方 妥协
- Họ không muốn thỏa hiệp với quân đội.
- 敌军 椎杀 我方 将领
- Quân địch giết tướng của chúng ta.
- 他们 在 挑衅 对方 的 军队
- Họ đang khiêu khích quân đội của đối phương.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 军队 朝 渡口 的 方向 行进
- quân đội tiến về phía bến đò.
- 大军 南下 ( 到 南方 去 )
- đại quân nam hạ; đại quân tiến về phía nam.
- 军方 否认 他 的 说法
- Phía quân đội phản đối cách nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
方›