Đọc nhanh: 军役 (quân dịch). Ý nghĩa là: Việc trong binh đội — Chỉ việc phục vụ trong binh đội, một nhiệm vụ của nam công dân một nước dân chủ — Việc chiến tranh..
军役 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Việc trong binh đội — Chỉ việc phục vụ trong binh đội, một nhiệm vụ của nam công dân một nước dân chủ — Việc chiến tranh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军役
- 两军 对阵
- hai quân giao tranh; hai bên dàn trận.
- 现役军人
- quân nhân tại ngũ
- 退役军人
- quân nhân giải ngũ
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 他 曾 服过 军役
- Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.
- 这次 战役 重创 敌军
- Trận chiến này khiến địch bị thiệt hại nặng nề.
- 他 曾经 在 军旅 服役
- Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
役›