搜役 sōu yì
volume volume

Từ hán việt: 【sưu dịch】

Đọc nhanh: 搜役 (sưu dịch). Ý nghĩa là: Việc nặng nhọc mà dân chúng phải đóng góp bằng sức lực (đắp đê, làm đường..)..

Ý Nghĩa của "搜役" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搜役 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Việc nặng nhọc mà dân chúng phải đóng góp bằng sức lực (đắp đê, làm đường..).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜役

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 奴役 núyì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy cả ngày chỉ biết phục tùng công việc.

  • volume volume

    - shì 一次 yīcì 著名 zhùmíng de

    - Đó là một chiến dịch nổi tiếng.

  • volume volume

    - céng 服过 fúguò 军役 jūnyì

    - Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.

  • volume volume

    - céng zài 边防 biānfáng 服役 fúyì

    - Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.

  • volume volume

    - 他服 tāfú wán 兵役 bīngyì 回来 huílai le

    - Anh ấy trở về sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.

  • volume volume

    - 搜集 sōují 以前 yǐqián de 作品 zuòpǐn 编成 biānchéng le 所谓 suǒwèi de 五经 wǔjīng

    - Anh ta tập hợp các tác phẩm trước đây và biên soạn thành những gì được gọi là Ngũ Kinh.

  • volume volume

    - zài 部队 bùduì 服役 fúyì 多年 duōnián

    - anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng zài 军旅 jūnlǚ 服役 fúyì

    - Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao