Đọc nhanh: 军委会 (quân uy hội). Ý nghĩa là: Quân ủy Trung ương Đảng Cộng sản, giống như 軍委 | 军委.
军委会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quân ủy Trung ương Đảng Cộng sản
Military Commission of the Communist Party Central Committee
✪ 2. giống như 軍委 | 军委
same as 軍委|军委
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军委会
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 只能 让 你 委屈 一会儿 了
- Chỉ đành để làm bạn thiệt thòi một lúc rồi.
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
军›
委›