Đọc nhanh: 军器 (quân khí). Ý nghĩa là: quân giới.
军器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军器
- 两军 酣战
- quân hai bên đánh nhau kịch liệt
- 两军 对阵
- hai quân giao tranh; hai bên dàn trận.
- 两军 对垒
- hai quân đối đầu nhau
- 两军 对垒
- hai bên dàn quân.
- 缴获 的 武器 , 足够 武装 我军 两个 师
- vũ khí thu được của địch, đủ trang bị hai sư đoàn quân ta.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
器›