Đọc nhanh: 军体 (quân thể). Ý nghĩa là: viết tắt cho 軍事體育 | 军事体育, thể dục quân sự (chương trình giảng dạy, v.v.), thể thao quân sự.
军体 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 軍事體育 | 军事体育
abbr. for 軍事體育|军事体育
✪ 2. thể dục quân sự (chương trình giảng dạy, v.v.)
military fitness (curriculum etc)
✪ 3. thể thao quân sự
military sports
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 巅峰 体能 冠军 来 了
- Những nhà vô địch thể chất đỉnh cao sắp xuất hiện.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 媒体 说 , 他 是 一位 极有 潜力 获得 冠军 的 选手
- Các phương tiện truyền thông nói rằng anh ấy là một cầu thủ có tiềm năng lớn để giành chức vô địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
军›