Đọc nhanh: 军事禁区 (quân sự cấm khu). Ý nghĩa là: khu cấm quân sự.
军事禁区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu cấm quân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事禁区
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 他 在 武馆 负责 军事 事务
- Anh ấy phụ trách công việc quân sự ở võ quán.
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
区›
禁›