Đọc nhanh: 军事术语 (quân sự thuật ngữ). Ý nghĩa là: binh ngữ.
军事术语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. binh ngữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事术语
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 军事 用语
- thuật ngữ quân sự
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 从事 艺术创作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong sáng tạo nghệ thuật nhiều năm.
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
术›
语›