Đọc nhanh: 空话连篇 (không thoại liên thiên). Ý nghĩa là: nói dài dòng trống rỗng, dài dòng văn tự.
空话连篇 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói dài dòng trống rỗng
long-winded empty talk
✪ 2. dài dòng văn tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空话连篇
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 他 一 说话 就 妙语连珠
- Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.
- 鬼话连篇
- nói dối từ đầu đến cuối; nói dối không chỗ chừa.
- 废话连篇
- toàn những lời nói nhảm.
- 回 那 空空 的 房子 连棵树 都 没
- Đến một ngôi nhà trống rỗng thậm chí không có lấy một cái cây.
- 空话连篇
- nói gì đâu không.
- 谎话 连篇
- nói dối hàng loạt
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
篇›
话›
连›