Đọc nhanh: 冗滥 (nhũng lạm). Ý nghĩa là: nhũng lạm.
冗滥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhũng lạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冗滥
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 河水 泛滥 ( 溢过 堤岸 ) 了
- Nước sông tràn trề (tràn qua bờ đê).
- 陈词滥调
- luận điệu cũ rích
- 权柄 不应 被 滥用
- Quyền lực không nên bị lạm dụng.
- 河水 开始 泛滥
- Nước sông bắt đầu tràn lan.
- 务希 拨冗 出席
- mong bác nhín chút thời giờ đến dự
- 文字 繁冗 拖沓
- văn chương dài dòng.
- 春天 解冻 引起 了 洪水泛滥
- Khi mùa xuân đến, băng tan gây ra lũ lụt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冗›
滥›