Đọc nhanh: 冏彻 (quýnh triệt). Ý nghĩa là: sáng sủa và dễ hiểu, sạch, trong suốt.
冏彻 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sáng sủa và dễ hiểu
bright and easily understood
✪ 2. sạch
clear
✪ 3. trong suốt
transparent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冏彻
- 安娜 的 自信心 彻底 崩溃 了
- Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.
- 响彻云霄
- vang thấu trời cao
- 她 的 解释 很 透彻
- Lời giải thích của cô ấy rất thấu đáo.
- 团队 成员 在 贯彻 目标
- Thành viên trong đội đang quán triệt mục tiêu.
- 震声 响彻 整个 天空
- Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.
- 夜间 的 寒气 使 他 感到 冰冷 彻骨
- Hơi lạnh của đêm khiến anh ta cảm thấy lạnh thấu xương.
- 她 失望 得 很 彻底
- Cô ấy thất vọng hoàn toàn.
- 公司 进行 了 彻底 整顿
- Công ty đã thực hiện chỉnh đốn triệt để.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冏›
彻›