冏彻 jiǒng chè
volume volume

Từ hán việt: 【quýnh triệt】

Đọc nhanh: 冏彻 (quýnh triệt). Ý nghĩa là: sáng sủa và dễ hiểu, sạch, trong suốt.

Ý Nghĩa của "冏彻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冏彻 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sáng sủa và dễ hiểu

bright and easily understood

✪ 2. sạch

clear

✪ 3. trong suốt

transparent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冏彻

  • volume volume

    - 安娜 ānnà de 自信心 zìxìnxīn 彻底 chèdǐ 崩溃 bēngkuì le

    - Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.

  • volume volume

    - 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - vang thấu trời cao

  • volume volume

    - de 解释 jiěshì hěn 透彻 tòuchè

    - Lời giải thích của cô ấy rất thấu đáo.

  • volume volume

    - 团队 tuánduì 成员 chéngyuán zài 贯彻 guànchè 目标 mùbiāo

    - Thành viên trong đội đang quán triệt mục tiêu.

  • volume volume

    - 震声 zhènshēng 响彻 xiǎngchè 整个 zhěnggè 天空 tiānkōng

    - Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.

  • volume volume

    - 夜间 yèjiān de 寒气 hánqì 使 shǐ 感到 gǎndào 冰冷 bīnglěng 彻骨 chègǔ

    - Hơi lạnh của đêm khiến anh ta cảm thấy lạnh thấu xương.

  • volume volume

    - 失望 shīwàng hěn 彻底 chèdǐ

    - Cô ấy thất vọng hoàn toàn.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 进行 jìnxíng le 彻底 chèdǐ 整顿 zhěngdùn

    - Công ty đã thực hiện chỉnh đốn triệt để.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǒng
    • Âm hán việt: Quýnh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BCR (月金口)
    • Bảng mã:U+518F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:ノノ丨一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOPSH (竹人心尸竹)
    • Bảng mã:U+5F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao