再看吧 zài kàn ba
volume volume

Từ hán việt: 【tái khán ba】

Đọc nhanh: 再看吧 (tái khán ba). Ý nghĩa là: Nhìn lại đi. Ví dụ : - 要是真想看回去再看吧 Nếu bạn thực sự muốn xem, hãy quay đầu nhìn lại đi

Ý Nghĩa của "再看吧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

再看吧 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhìn lại đi

Ví dụ:
  • volume volume

    - 要是 yàoshì 真想 zhēnxiǎng kàn 回去 huíqu zài 看吧 kànba

    - Nếu bạn thực sự muốn xem, hãy quay đầu nhìn lại đi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再看吧

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn 没有 méiyǒu rén 帮腔 bāngqiāng jiù 不再 bùzài 坚持 jiānchí le

    - thấy chẳng ai ủng hộ mình cả, hắn cũng không kiên quyết nữa

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 在家 zàijiā qǐng 过午 guòwǔ 再来 zàilái ba

    - buổi sáng anh ấy không ở nhà, mời anh buổi chiều hãy đến.

  • volume volume

    - 货比三家 huòbǐsānjiā 吃亏 chīkuī 咱们 zánmen 还是 háishì dào 别家 biéjiā zài 看看 kànkàn ba

    - Mua hàng thảo khảo vài giá mới tránh bị lỗ, chúng mình vẫn nên đi tới nhà khác xem đi.

  • volume volume

    - 径直 jìngzhí 写下去 xiěxiàqù ba děng xiě wán le zài 修改 xiūgǎi

    - anh tiếp tục viết đi, đợi viết xong rồi hãy sửa.

  • volume volume

    - 不如 bùrú děng 五月份 wǔyuèfèn zài zhǎo tán ba

    - Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 真想 zhēnxiǎng kàn 回去 huíqu zài 看吧 kànba

    - Nếu bạn thực sự muốn xem, hãy quay đầu nhìn lại đi

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 回头 huítóu zài 看吧 kànba

    - Chúng ta để sau rồi tính tiếp nhé.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng le yào 明天 míngtiān kàn ba

    - Anh ấy ốm rồi, hay là thì mai đi thăm anh ấy nhé?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+4 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tái
    • Nét bút:一丨フ丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MGB (一土月)
    • Bảng mã:U+518D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao