一排牛奶 yī pái niúnǎi
volume volume

Từ hán việt: 【nhất bài ngưu nãi】

Đọc nhanh: 一排牛奶 (nhất bài ngưu nãi). Ý nghĩa là: Một dây sữa; một lốc sữa.

Ý Nghĩa của "一排牛奶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一排牛奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Một dây sữa; một lốc sữa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一排牛奶

  • volume volume

    - mǎi le 一盒 yīhé 牛奶 niúnǎi

    - Tôi đã mua một hộp sữa.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi fàng 冰箱 bīngxiāng 冷一冷 lěngyīlěng

    - Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一杯 yībēi 牛奶 niúnǎi

    - Đây là một cốc sữa bò.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 喝一杯 hēyībēi 牛奶 niúnǎi

    - Mỗi ngày tôi uống một cốc sữa bò.

  • volume volume

    - le 一些 yīxiē 牛奶 niúnǎi dào 杯子 bēizi

    - Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.

  • volume volume

    - 睡觉 shuìjiào qián 喝一杯 hēyībēi 牛奶 niúnǎi

    - Cô ấy uống một cốc sữa trước khi đi ngủ.

  • volume volume

    - 老刘 lǎoliú bāng 我点 wǒdiǎn 一杯 yībēi 无糖 wútáng 牛奶 niúnǎi

    - Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.

  • volume volume

    - zài 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn mǎi le 一品 yīpǐn tuō 牛奶 niúnǎi

    - Tôi đã mua một hủy tử sữa tại cửa hàng này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao