Đọc nhanh: 一排牛奶 (nhất bài ngưu nãi). Ý nghĩa là: Một dây sữa; một lốc sữa.
一排牛奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một dây sữa; một lốc sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一排牛奶
- 我 买 了 一盒 牛奶
- Tôi đã mua một hộp sữa.
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 这是 一杯 牛奶
- Đây là một cốc sữa bò.
- 每天 我 喝一杯 牛奶
- Mỗi ngày tôi uống một cốc sữa bò.
- 她 挤 了 一些 牛奶 到 杯子 里
- Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.
- 她 睡觉 前 喝一杯 牛奶
- Cô ấy uống một cốc sữa trước khi đi ngủ.
- 老刘 帮 我点 一杯 无糖 牛奶
- Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.
- 我 在 这家 商店 里 买 了 一品 脱 牛奶
- Tôi đã mua một hủy tử sữa tại cửa hàng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
奶›
排›
牛›