再生燃料 zàishēng ránliào
volume volume

Từ hán việt: 【tái sinh nhiên liệu】

Đọc nhanh: 再生燃料 (tái sinh nhiên liệu). Ý nghĩa là: nhiên liệu tái tạo.

Ý Nghĩa của "再生燃料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

再生燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiên liệu tái tạo

renewable fuel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再生燃料

  • volume volume

    - 再生纸 zàishēngzhǐ

    - giấy tái chế

  • volume volume

    - 再生 zàishēng 材料 cáiliào

    - vật liệu tái chế

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 新型 xīnxíng 生物 shēngwù 燃料 ránliào

    - Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.

  • volume volume

    - 介绍 jièshào le 制备 zhìbèi gāi 颜料 yánliào de 配方 pèifāng 生产工艺 shēngchǎngōngyì

    - Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 生日蛋糕 shēngrìdàngāo shàng de xiǎo 蜡烛 làzhú

    - Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.

  • volume volume

    - 增加 zēngjiā 短线 duǎnxiàn 材料 cáiliào de 生产 shēngchǎn

    - tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.

  • volume volume

    - 什么 shénme guǐ yòu 不是 búshì 我们 wǒmen 再生父母 zàishēngfùmǔ guān 屁事 pìshì

    - Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.

  • - bié zài 挑衅 tiǎoxìn le 已经 yǐjīng hěn 生气 shēngqì le

    - Đừng khiêu khích tôi nữa, tôi đã rất tức giận rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+4 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tái
    • Nét bút:一丨フ丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MGB (一土月)
    • Bảng mã:U+518D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBKF (火月大火)
    • Bảng mã:U+71C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao