Đọc nhanh: 再生燃料 (tái sinh nhiên liệu). Ý nghĩa là: nhiên liệu tái tạo.
再生燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiên liệu tái tạo
renewable fuel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再生燃料
- 再生纸
- giấy tái chế
- 再生 材料
- vật liệu tái chế
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 他 点燃 了 生日蛋糕 上 的 小 蜡烛
- Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.
- 增加 短线 材料 的 生产
- tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 别 再 挑衅 我 了 , 我 已经 很 生气 了
- Đừng khiêu khích tôi nữa, tôi đã rất tức giận rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
料›
燃›
生›