Đọc nhanh: 再生制动 (tái sinh chế động). Ý nghĩa là: phanh tái tạo.
再生制动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phanh tái tạo
regenerative braking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再生制动
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
制›
动›
生›