Đọc nhanh: 再拜 (tái bái). Ý nghĩa là: bằng chữ cái, một biểu hiện của sự tôn trọng, cúi đầu một lần nữa, cúi đầu hai lần (cử chỉ tôn trọng trong thời gian trước đây).
再拜 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bằng chữ cái, một biểu hiện của sự tôn trọng
(in letters, an expression of respect)
✪ 2. cúi đầu một lần nữa
to bow again
✪ 3. cúi đầu hai lần (cử chỉ tôn trọng trong thời gian trước đây)
to bow twice (gesture of respect in former times)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再拜
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 我能 不能 礼拜一 再考
- Có cách nào tôi có thể làm việc này vào thứ Hai không?
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 不够 再 找补 点儿
- không đủ thì bù thêm một ít.
- 不再 赘言
- không nói năng rườm rà nữa
- 不如 等 五月份 我 再 找 他 谈 吧
- Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện
- 拜托 了 , 别 再 拖延 了
- Làm ơn đừng trì hoãn nữa!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
拜›