Đọc nhanh: 再回 (tái hồi). Ý nghĩa là: Trở về lại. Lần thứ nhì..
再回 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trở về lại. Lần thứ nhì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再回
- 你 先 吃饭 , 回头 再谈
- anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 待 我 禀过 家父 , 再 来回 话
- chờ tôi bẩm báo gia phụ, rồi sẽ thưa lại.
- 且 等 他 回来 再 决定
- Tạm đợi anh ấy về rồi quyết định.
- 仔细 想想 再 回答
- Suy nghĩ kỹ rồi trả lời.
- 再 回 犯罪现场 吧
- Quay lại hiện trường vụ án.
- 别送 了 , 你们 回去 吧 , 再见
- Không cần tiễn nữa, các cậu về đi, tạm biệt.
- 他们 回头 再 约 时间
- Họ sẽ hẹn lại thời gian sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
回›