再保证 zài bǎozhèng
volume volume

Từ hán việt: 【tái bảo chứng】

Đọc nhanh: 再保证 (tái bảo chứng). Ý nghĩa là: để trấn an.

Ý Nghĩa của "再保证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

再保证 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để trấn an

to reassure

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再保证

  • volume volume

    - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán 已经 yǐjīng jiāng 高压 gāoyā 保险 bǎoxiǎn 改装 gǎizhuāng guò le

    - để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.

  • volume volume

    - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán mén 总是 zǒngshì suǒ zhe de

    - Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.

  • volume volume

    - xiǎng 老师 lǎoshī 保证 bǎozhèng 不抄 bùchāo 作业 zuòyè le

    - Anh ấy bảo đảm với thầy giáo sẽ không chép bài nữa.

  • volume volume

    - 衔命 xiánmìng 保护 bǎohù 证人 zhèngrén

    - Anh ấy nhận lệnh bảo vệ nhân chứng.

  • volume volume

    - de 保证 bǎozhèng 一文不值 yīwénbùzhí

    - Lời nói của bạn là vô giá trị.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de 意见 yìjiàn 暂时 zànshí 保留 bǎoliú 下次 xiàcì zài 讨论 tǎolùn

    - Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp

  • volume volume

    - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 提供 tígōng 合同 hétóng 作为 zuòwéi 保证 bǎozhèng

    - Họ cần cung cấp hợp đồng làm sự bảo đảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+4 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tái
    • Nét bút:一丨フ丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MGB (一土月)
    • Bảng mã:U+518D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao