Đọc nhanh: 再临 (tái lâm). Ý nghĩa là: trở lại.
再临 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trở lại
to come again
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再临
- 上午 他 不 在家 , 请 你 过午 再来 吧
- buổi sáng anh ấy không ở nhà, mời anh buổi chiều hãy đến.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 不再 赘言
- không nói năng rườm rà nữa
- 一错再错
- hết lỗi này đến lỗi khác
- 下次 再 来 , 慢走 !
- Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!
- 期待 您 的 再次 光临 !
- Chúng tôi mong chờ sự ghé thăm của bạn lần nữa!
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
再›