再世 zàishì
volume volume

Từ hán việt: 【tái thế】

Đọc nhanh: 再世 (tái thế). Ý nghĩa là: kiếp sau; kiếp lai sinh, sống lại; tái thế. Ví dụ : - 华陀再世 Hoa Đà tái thế

Ý Nghĩa của "再世" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

再世 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiếp sau; kiếp lai sinh

来世

✪ 2. sống lại; tái thế

再次在世上出现;再生1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 华陀 huàtuó 再世 zàishì

    - Hoa Đà tái thế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再世

  • volume volume

    - 华陀 huàtuó 再世 zàishì

    - Hoa Đà tái thế

  • volume volume

    - 一再 yīzài 忠告 zhōnggào

    - thành thật khuyên răn hết lần này đến lần khác.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 黄河水 huánghéshuǐ yóu 这儿 zhèér 往北 wǎngběi zài 向东 xiàngdōng 入海 rùhǎi

    - sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.

  • volume volume

    - zài 向前 xiàngqián 展望 zhǎnwàng dào 本世纪末 běnshìjìmò ...

    - Tiếp tục nhìn về phía trước đến cuối thế kỷ này...

  • volume volume

    - 一个 yígè 简单 jiǎndān de 规则 guīzé 可以 kěyǐ 构造 gòuzào 一个 yígè 复杂 fùzá de 世界 shìjiè

    - Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp

  • volume volume

    - 一再 yīzài 蹉跎 cuōtuó

    - lần lựa mãi.

  • volume volume

    - WTO shì 世界贸易组织 shìjièmàoyìzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+4 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tái
    • Nét bút:一丨フ丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MGB (一土月)
    • Bảng mã:U+518D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao