Đọc nhanh: 再处理 (tái xứ lí). Ý nghĩa là: Tái chế.
再处理 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tái chế
reprocessing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再处理
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
处›
理›