Đọc nhanh: 内瓦公约 (nội ngoã công ước). Ý nghĩa là: Công ước Geneve.
内瓦公约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ước Geneve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内瓦公约
- 公司 要 从 太原 搬 到 河内 去
- Công ty phải chuyển từ Thái Nguyên đến Hà Nội.
- 日内瓦 公约 对虐 囚 的 规定 如何
- Tôi thích Công ước Geneva hơn.
- 决策 基于 公司 内部 的 讨论
- Quyết định dựa trên thảo luận nội bộ của công ty.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 他们 约定 在 公园 见面
- Họ hẹn gặp nhau tại công viên.
- 到 现在 有 很多 公司 建立 , 那 就是 导致 很 高内 卷 的 原因
- Đến hiện tại đã có rất nhiều công ty được thành lập, nên đó là một nguyên nhân gây ra cạnh tranh rất cao
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
- 在 公司 中 , 他 总理 内务
- Trong công ty, anh ấy quản lý nội vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
内›
瓦›
约›