Đọc nhanh: 胃酸倒流 (vị toan đảo lưu). Ý nghĩa là: Trào ngược axit. Ví dụ : - 胃酸倒流的症状不容轻忽。 Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
胃酸倒流 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trào ngược axit
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃酸倒流
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 时光 不会 倒流
- không thể đi ngược lại thời gian; thời gian không thể đảo ngược.
- 河水 不能 倒流
- nước sông không thể chảy ngược dòng.
- 再 好吃 的 吃 多 了 也 倒胃口
- món ăn ngon ăn nhiều cũng sẽ ngán.
- 水流 把 小船 放倒 了
- Dòng nước làm lật con thuyền nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
流›
胃›
酸›