Đọc nhanh: 内服 (nội phục). Ý nghĩa là: uống thuốc.
内服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uống thuốc
把药吃下去 (区别于'外敷')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内服
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 这件 衣服 内部 有 一层 胎
- Bên trong bộ quần áo có một lớp lót.
- 我 喜欢 客房 服务 和 室内 马桶
- Tôi thích dịch vụ phòng và hệ thống ống nước trong nhà.
- 如 您 不 满意 , 请 在 21 天内 告知 给 客服
- Nếu bạn không hài lòng, vui lòng thông báo cho bộ phận chăm sóc khách hàng trong vòng 21 ngày.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 我要 克服 内心 的 恐惧
- Tôi phải vượt qua nỗi sợ của mình.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
服›