Đọc nhanh: 鞋头片印刷 (hài đầu phiến ấn xoát). Ý nghĩa là: In MTM.
鞋头片印刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In MTM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋头片印刷
- 如果 是 古老 的 印第安 箭头 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?
- 刷 二维码 名片
- Quét mã QR
- 套色 印刷
- bản in màu.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 小路 尽头 是 一片 树林
- Cuối con đường là một khu rừng.
- 他 额头 上 贴着 一片 创可贴
- Anh ấy dán một miếng băng dính trên trán.
- 我 正在 打印 一张 照片
- Tôi đang in một bức ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
头›
片›
鞋›