Đọc nhanh: 印刷工人 (ấn xoát công nhân). Ý nghĩa là: thợ ấn loát.
印刷工人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ ấn loát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷工人
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 工人 刷墙 动作 熟练
- Người công nhân sơn tường rất thành thạo.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
刷›
印›
工›