Đọc nhanh: 内在几何学 (nội tại kỉ hà học). Ý nghĩa là: hình học nội tại.
内在几何学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình học nội tại
intrinsic geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内在几何学
- 她 正在 学习 如何 插花
- Cô ấy đang học cách cắm hoa như thế nào.
- 她 在 学习 如何 陶冶
- Cô ấy đang học cách làm gốm sứ.
- 我 在 学习 如何 扎针
- Tôi đang học cách châm cứu.
- 所有 的 学生 都 在 教室 之内
- Tất cả các học sinh đều ở trong lớp học.
- 我 一直 在 学习 如何 逗人 发笑
- Tôi đang nghiên cứu cách làm cho mọi người cười.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 我 在 何宁 外语 中心 学习 汉语
- Tội học tiếng Trung tại trung tâm ngoại ngữ Hà Ninh
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
内›
几›
在›
学›