Đọc nhanh: 内卡河 (nội ca hà). Ý nghĩa là: Sông Neckar ở Đức.
内卡河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sông Neckar ở Đức
Neckar River in Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内卡河
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 巴亭广场 是 河内 的 景点 之一
- Quảng trường Ba Đình là một trong những địa điểm du lịch thu hút của Hà Nội
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 河内 有 很多 好看 的 打卡 地 , 有空 我 带你去
- Ở Hà Nội có rất nhiều địa điểm check in đẹp, khi nào rảnh mình sẽ dẫn các bạn đến đó.
- 我 生于 越南 河内
- Tôi sinh ra ở Hà Nội, Việt Nam.
- 我 一直 想 去 河内 旅游
- Tôi luôn muốn đến Hà Nội du lịch.
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
卡›
河›