Đọc nhanh: 伦理学 (luân lí học). Ý nghĩa là: luân lý học.
伦理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luân lý học
关于道德的起源、发展,人的行为准则和人与人之间的义务的学说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伦理学
- 他 正在 办理 入学 手续
- Anh ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 他 已 办理 了 入学 登记
- Anh ấy đã làm xong thủ tục nhập học.
- 人体 生理学
- sinh lí học nhân thể.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
学›
理›