Đọc nhanh: 养鱼 (dưỡng ngư). Ý nghĩa là: thả cá.
养鱼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thả cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养鱼
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 放养 草鱼
- thả nuôi cá trắm cỏ
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 这个 池塘 放养 很多 鱼
- ao này nuôi rất nhiều cá.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 我 家养 很多 三文鱼
- Nhà tôi nuôi rất nhiều cá hồi.
- 你 家里 养 几条 鲨鱼
- Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
鱼›