占位 zhàn wèi
volume volume

Từ hán việt: 【chiếm vị】

Đọc nhanh: 占位 (chiếm vị). Ý nghĩa là: choán chỗ.

Ý Nghĩa của "占位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

占位 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. choán chỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占位

  • volume volume

    - 抢占 qiǎngzhàn le 最好 zuìhǎo de 座位 zuòwèi

    - Anh ấy đã giành được chỗ ngồi đẹp nhất.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 充满 chōngmǎn 创意 chuàngyì de 占位 zhànwèi

    - Đó là một trình giữ chỗ rất thông minh.

  • volume volume

    - de 孩子 háizi men zài de 生活 shēnghuó zhàn 2 wèi 仅次于 jǐncìyú de 事业 shìyè

    - Các con là phần quan trọng thứ hai trong cuộc đời cô, chỉ đứng sau sự nghiệp của cô.

  • volume volume

    - 狂人日记 kuángrénrìjì zài 中国 zhōngguó 新文学 xīnwénxué zhōng 占有 zhànyǒu 重要 zhòngyào 位置 wèizhi

    - "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 环境 huánjìng 在生活中 zàishēnghuózhōng zhàn 重要 zhòngyào 地位 dìwèi

    - Môi trường có vị trí quan trọng trong cuộc sống.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī zhōng 占有 zhànyǒu 重要 zhòngyào 地位 dìwèi

    - Anh ấy giữ vị trí quan trọng trong công ty.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 侵占 qīnzhàn de 停车位 tíngchēwèi 肯定 kěndìng shì 有意 yǒuyì 作对 zuòduì

    - Tôi nghĩ rằng việc anh ta chiếm đóng chỗ đậu xe của tôi chắc chắn là có ý định phản đối tôi.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī nèi 占有 zhànyǒu 高级 gāojí 职位 zhíwèi

    - Cô ấy giữ vị tí cấp cao trong công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Chiêm , Chiếm
    • Nét bút:丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YR (卜口)
    • Bảng mã:U+5360
    • Tần suất sử dụng:Rất cao