Đọc nhanh: 养汉 (dưỡng hán). Ý nghĩa là: ngoại tình (của phụ nữ đã có gia đình).
养汉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại tình (của phụ nữ đã có gia đình)
to commit adultery (of married woman)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养汉
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
汉›