Đọc nhanh: 兽脚亚目 (thú cước á mục). Ý nghĩa là: đơn hàng con Theropoda (nhóm khủng long chân thú) trong đơn hàng Saurischia chứa khủng long ăn thịt.
兽脚亚目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn hàng con Theropoda (nhóm khủng long chân thú) trong đơn hàng Saurischia chứa khủng long ăn thịt
suborder Theropoda (beast-footed dinosaur group) within order Saurischia containing carnivorous dinosaurs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽脚亚目
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 到 目前为止 他们 只 知道 他 跛脚
- Tất cả những gì họ nhận được cho đến nay là anh ta đi khập khiễng.
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
兽›
目›
脚›