Đọc nhanh: 内华达州 (nội hoa đạt châu). Ý nghĩa là: Nevada, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 内华达州首府是哪里 Thủ đô của Nevada là gì?
✪ 1. Nevada, tiểu bang Hoa Kỳ
Nevada, US state
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内华达州
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 你 重复 写 了 两次 内华达州
- Bạn đã có Nevada hai lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
华›
州›
达›