Đọc nhanh: 典司 (điển ti). Ý nghĩa là: điển ti.
典司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điển ti
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典司
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 公司 举办 了 盛大 的 开业典礼
- Công ty đã tổ chức một lễ khai trương rất long trọng.
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 公司 有 自己 的 典章
- Công ty có quy tắc riêng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
司›