Đọc nhanh: 扯乱谈 (xả loạn đàm). Ý nghĩa là: la cà.
扯乱谈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. la cà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯乱谈
- 大家 别 乱扯 了 呀
- Mọi người đừng nói linh tinh nữa nhé.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 人家 这 是 在 谈 正事 , 你别 在 一旁 添乱 了
- mọi người ở đây đều nói chuyện đàng hoàng, anh đừng gây thêm phiền phức.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 说三道四 ( 乱加 谈论 )
- nói này nói nọ.
- 大家 不要 闲扯 了 , 谈 正事 吧
- mọi người không nên nói chuyện tào lao, nói chuyện nghiêm chỉnh đi.
- 好 了 , 我们 不要 扯皮 了 , 还是 谈 正题 吧
- thôi được rồi, chúng ta đừng cãi cọ nữa, đi thẳng vào vấn đề chính đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
扯›
谈›