Đọc nhanh: 索购 (tác cấu). Ý nghĩa là: hỏi mua.
索购 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hỏi mua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索购
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 麻索
- dây đay.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
索›
购›