Đọc nhanh: 具结保证 (cụ kết bảo chứng). Ý nghĩa là: đoan kết.
具结保证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoan kết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具结保证
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 你 保证 得 了 吗 ?
- Bạn có bảo đảm được không?
- 批评 和 自我批评 是 团结 的 纽带 , 是 进步 的 保证
- mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.
- 他们 需要 提供 合同 作为 保证
- Họ cần cung cấp hợp đồng làm sự bảo đảm.
- 他 在 法庭 上 签署 了 具结书
- Anh ấy đã ký vào bản cam kết tại tòa án.
- 他们 去 领 结婚证 了
- Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
具›
结›
证›