Đọc nhanh: 具体到 (cụ thể đáo). Ý nghĩa là: cụ thể để, để áp dụng, hiện thân vào.
具体到 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. cụ thể để
specific to
✪ 2. để áp dụng
to apply to
✪ 3. hiện thân vào
to embody into
✪ 4. có hình dạng của
to take the shape of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具体到
- 告知 具体 详
- Thông báo chi tiết cụ thể.
- 他 为 集体 想得 周到 , 管得 宽
- Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
- 理论 具体 到 实际 应用
- Lý thuyết cụ thể hóa trong ứng dụng thực tế.
- 目标 具体 到 月度 评估
- Mục tiêu cụ thể hóa đến đánh giá hàng tháng.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 方案 需要 具体 到 预算
- Kế hoạch cần cụ thể hóa thành ngân sách.
- 具体地址 请 稍后 通知
- Địa chỉ cụ thể sẽ được thông báo sau.
- 具体情况 我们 稍后 再谈
- Tình hình cụ thể chúng ta sẽ bàn sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
具›
到›