Đọc nhanh: 内心戏 (nội tâm hí). Ý nghĩa là: phim tâm lý.
内心戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim tâm lý
psychological drama
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内心戏
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 他裁 住 了 内心 怒火
- Anh ấy khống chế được cơn giận trong lòng.
- 他 内心 一直 很 仄
- Trong lòng anh ấy luôn rất lo lắng.
- 他们 在 公园 开心 游戏
- Họ vui chơi vui vẻ trong công viên.
- 他 的 内心世界 很 丰富
- Thế giới nội tâm của anh ấy rất phong phú.
- 他 感到 内心 空虚
- Anh ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
⺗›
心›
戏›