Đọc nhanh: 其他托盘 (kì tha thác bàn). Ý nghĩa là: Các loại khay khác.
其他托盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các loại khay khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其他托盘
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 他 小心 地端 着 托盘
- Anh ấy cẩn thận cầm khay.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 不仅 有 这个 , 况 还有 其他 问题
- Không chỉ vấn đề này, bên cạnh đó còn có vấn đề khác.
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 他 不得不 卖掉 他 的 水上 摩托车
- Anh ấy đã phải bán Jet Ski của mình.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 他们 完成 了 其余 的 任务
- Họ đã hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
其›
托›
盘›