Đọc nhanh: 其他标签,标牌 (kì tha tiêu thiêm tiêu bài). Ý nghĩa là: Các loại nhãn; biển hiệu khác.
其他标签,标牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các loại nhãn; biển hiệu khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其他标签,标牌
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 他 在 书上 贴 了 标签
- Anh ấy dán nhãn lên sách.
- 他们 的 产品 不 符合标准
- Sản phẩm của họ không đạt tiêu chuẩn.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 其中 的 任 一个 都 可能 是 他 的 目标
- Anh ta có thể đuổi theo bất kỳ ai trong số họ.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
其›
标›
牌›
签›