Đọc nhanh: 其他茶 (kì tha trà). Ý nghĩa là: Các loại trà khác.
其他茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các loại trà khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其他茶
- 与其 你 去 , 莫如 他来
- nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 他 不想 牵扯 其中
- Anh ấy không muốn dây dưa vào.
- 他们 其 外 还有 很多 人
- Ngoài họ ra còn nhiều người khác.
- 不仅 有 这个 , 况 还有 其他 问题
- Không chỉ vấn đề này, bên cạnh đó còn có vấn đề khác.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 他们 的 情趣 是 读书 和 喝茶
- Sở thích của họ là đọc sách và uống trà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
其›
茶›