Đọc nhanh: 其他炒货 (kì tha sao hoá). Ý nghĩa là: Các loại hạt rang khác.
其他炒货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các loại hạt rang khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其他炒货
- 与其 你 去 , 莫如 他来
- nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.
- 他 不想 牵扯 其中
- Anh ấy không muốn dây dưa vào.
- 他们 其 外 还有 很多 人
- Ngoài họ ra còn nhiều người khác.
- 不仅 有 这个 , 况 还有 其他 问题
- Không chỉ vấn đề này, bên cạnh đó còn có vấn đề khác.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 他 专门 炒股票 赚钱
- Anh ấy chuyên đầu tư cổ phiếu kiếm tiền.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 订单 备注 中 可 填写 送货 时间 或 其他 信息
- Bạn có thể điền thời gian giao hàng hoặc thông tin khác trong ghi chú đơn hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
其›
炒›
货›