Đọc nhanh: 兴源 (hưng nguyên). Ý nghĩa là: Hưng Nguyên (thuộc tỉnh Nghệ An).
兴源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hưng Nguyên (thuộc tỉnh Nghệ An)
越南地名属于宜安省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴源
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 久别重逢 , 自 是 高兴
- lâu ngày gặp lại tất nhiên là vui mừng.
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 源 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Nguyên, rất vui khi được gặp thầy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
源›