shēng
volume volume

Từ hán việt: 【tinh】

Đọc nhanh: (tinh). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "猩"

同"猩"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng , Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Sinh , Tinh , Tính
    • Nét bút:ノ丶ノノ一一丨一
    • Thương hiệt:KHHQM (大竹竹手一)
    • Bảng mã:U+72CC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp